Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eating utensil


noun
tableware implements for cutting and eating food
Syn:
cutlery
Hypernyms:
tableware
Hyponyms:
fork, spoon, Spork, table knife
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.